Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
柳眉 liǔ méi
ㄌㄧㄡˇ ㄇㄟˊ
1
/1
柳眉
liǔ méi
ㄌㄧㄡˇ ㄇㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
long, shapely eyebrows
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu Quân mộ - 昭君墓
(
Phan Huy Ích
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Tiên phát thảo - 仙髮草
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Văn ca - 聞歌
(
Thái Thuận
)
•
Xuân sầu - 春愁
(
Vương Sanh Trắc
)
•
Xuân yên hiểu vọng - 春煙曉望
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0